--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ observation tower chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
imperator
:
Impêrato, thống soái
+
lxx
:
nhiều hơn 60 mười đơn vị; 70
+
vocalist
:
người hát
+
phí tổn
:
charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
+
devil's tattoo
:
sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịpto beat the devil's_tattoo lấy ngón tay gõ gõ